Table of Contents
Tầm quan trọng của oxy hòa tan trong giám sát chất lượng nước
Oxy hòa tan là một thông số quan trọng trong giám sát chất lượng nước vì nó đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe của hệ sinh thái thủy sinh. Máy dò oxy hòa tan là công cụ dùng để đo lượng oxy có trong nước, rất cần thiết cho sự sống sót của các sinh vật dưới nước. Hiểu được mục đích đo lường của đầu dò oxy hòa tan và tại sao nó quan trọng có thể giúp đánh giá tình trạng tổng thể của các vùng nước và xác định các vấn đề tiềm ẩn có thể phát sinh.
Oxy hòa tan đề cập đến lượng khí oxy hòa tan trong nước. Nó rất cần thiết cho sự sống còn của các sinh vật dưới nước vì chúng dựa vào oxy để hô hấp. Mức oxy hòa tan trong nước có thể dao động do nhiều yếu tố khác nhau như nhiệt độ, độ mặn và sự hiện diện của các chất ô nhiễm. Việc theo dõi nồng độ oxy hòa tan là rất quan trọng để đánh giá sức khỏe của hệ sinh thái dưới nước và đảm bảo rằng chúng có thể hỗ trợ nhiều loại sinh vật khác nhau.
Máy dò oxy hòa tan là một thiết bị đo nồng độ oxy hòa tan trong nước. Nó thường bao gồm một cảm biến được nhúng trong mẫu nước và kết nối với đồng hồ đo hiển thị nồng độ oxy. Đầu dò hoạt động bằng cách sử dụng phản ứng hóa học để đo lượng oxy có trong nước. Thông tin này sau đó có thể được sử dụng để xác định tình trạng tổng thể của vùng nước và xác định bất kỳ vấn đề tiềm ẩn nào có thể cần được giải quyết.
Một trong những lý do chính tại sao việc đo oxy hòa tan lại quan trọng là vì nó có thể chỉ ra mức độ ô nhiễm trong một khối nước. Mức oxy hòa tan thấp có thể là dấu hiệu ô nhiễm, vì các chất ô nhiễm như chất hữu cơ và chất dinh dưỡng có thể làm cạn kiệt lượng oxy trong nước. Điều này có thể có tác động bất lợi đến các sinh vật dưới nước, dẫn đến giảm đa dạng sinh học và thậm chí làm chết cá. Bằng cách theo dõi nồng độ oxy hòa tan, các nhà nghiên cứu và cơ quan môi trường có thể xác định các khu vực có thể có nguy cơ bị ô nhiễm và thực hiện các bước để giảm thiểu tác động.
Mô hình | CCT-8301A Bộ điều khiển trực tuyến Độ dẫn điện/Điện trở suất/TDS/TEMP |
Không đổi | 0,01cm-1, 0,1cm-1, 1,0cm-1, 10,0cm-1 |
Độ dẫn điện | (500~100.000)uS/cm,(1~10.000)uS/cm, (0,5~200)uS/cm, (0,05~18,25) M\\\\\\\\\\\\\\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\Ω\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\·cm |
TDS | (250~50.000)ppm, (0,5~5.000)ppm, (0,25~100)ppm |
Nhiệt độ trung bình. | (0~180)\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\°C(Nhiệt độ bù: Pt1000) |
Độ phân giải | Độ dẫn điện: 0,01uS/cm, 0,01mS/cm; Điện trở suất: 0,01M\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\Ω\\\\\\\\\\\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\\\·cm; TDS:0,01ppm, Nhiệt độ: 0,1\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\℃ |
Độ chính xác | Độ dẫn điện: 1,5% (FS), Điện trở suất:2,0% (FS), TDS: 1,5% (FS), Nhiệt độ: +/-0,5\\\\\\\\\\\\\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\℃ |
Nhiệt độ. bồi thường | Với25\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\°C làm tiêu chuẩn trong môi trường bình thường; Với 90C là tiêu chuẩn trong môi trường nhiệt độ cao |
Cổng giao tiếp | Giao thức RS485 Modbus RTU |
Đầu ra tương tự | Kênh đôi (4~20)mA. Dụng cụ/Máy phát để lựa chọn |
Đầu Ra Điều Khiển | Công tắc rơle bán dẫn quang điện tử ba kênh, Khả năng chịu tải: AC/DC 30V,50mA(max) |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ.(0~50)\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\℃; độ ẩm tương đối <95%RH (non-condensing) |
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ.(-20~60)\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\℃;Độ ẩm tương đối \\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\≤85 phần trăm RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện | DC24V+/- 15 phần trăm |
Mức độ bảo vệ | IP65 (có nắp lưng) |
Kích thước | 96mmx96mmx94mm(CxRxD) |
Kích thước lỗ | 9lmx91mm(CxR) |
Ngoài việc chỉ ra mức độ ô nhiễm, việc đo nồng độ oxy hòa tan cũng có thể giúp đánh giá tình trạng tổng thể của hệ sinh thái dưới nước. Các loài sinh vật thủy sinh khác nhau có nhu cầu oxy khác nhau, do đó việc theo dõi nồng độ oxy hòa tan có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về các loại sinh vật có trong nước. Bằng cách duy trì đủ lượng oxy hòa tan, có thể hỗ trợ nhiều loài đa dạng và thúc đẩy một hệ sinh thái lành mạnh.
Hơn nữa, việc đo nồng độ oxy hòa tan cũng có thể giúp hiểu được tác động của các hoạt động của con người đến chất lượng nước. Các hoạt động như nông nghiệp, công nghiệp và phát triển đô thị có thể đưa chất ô nhiễm vào các vùng nước, dẫn đến giảm lượng oxy và chất lượng nước bị suy giảm. Bằng cách theo dõi nồng độ oxy hòa tan, có thể theo dõi những thay đổi về chất lượng nước theo thời gian và xác định các nguồn ô nhiễm có thể góp phần làm giảm lượng oxy.
Nhìn chung, hiểu được các biện pháp của máy dò oxy hòa tan và tại sao nó quan trọng có thể giúp đánh giá tình trạng của hệ sinh thái dưới nước và đảm bảo rằng chúng có thể hỗ trợ nhiều loại sinh vật khác nhau. Bằng cách theo dõi nồng độ oxy hòa tan, các nhà nghiên cứu và cơ quan môi trường có thể xác định các khu vực có nguy cơ bị ô nhiễm, đánh giá sức khỏe tổng thể của các vùng nước và hiểu được tác động của các hoạt động của con người đến chất lượng nước. Thông tin này rất quan trọng để bảo vệ hệ sinh thái dưới nước và đảm bảo rằng chúng có thể phát triển mạnh cho các thế hệ tương lai.