Tầm quan trọng của việc theo dõi mức TDS trong hệ thống nước RO

Tổng chất rắn hòa tan (TDS) đề cập đến lượng muối vô cơ, khoáng chất và kim loại hòa tan trong nước. Trong bối cảnh hệ thống nước thẩm thấu ngược (RO), việc giám sát mức TDS là rất quan trọng để đảm bảo hiệu lực và hiệu quả của hệ thống. Máy đo TDS là thiết bị dùng để đo nồng độ TDS trong nước, cung cấp thông tin có giá trị về chất lượng nước.

Hệ thống nước RO được thiết kế để loại bỏ tạp chất khỏi nước bằng cách buộc nước đi qua màng bán thấm. Quá trình này loại bỏ hiệu quả các chất gây ô nhiễm như vi khuẩn, vi rút và hóa chất, tạo ra nước uống sạch và an toàn. Tuy nhiên, theo thời gian, màng có thể bị tắc do tạp chất, làm giảm hiệu quả và có khả năng cho phép các chất có hại đi qua.

Bằng cách thường xuyên theo dõi mức TDS trong hệ thống nước RO, người dùng có thể xác định khi nào cần làm sạch hoặc thay thế màng. Máy đo TDS cung cấp một cách nhanh chóng và dễ dàng để kiểm tra chất lượng nước do hệ thống tạo ra, giúp duy trì hiệu suất tối ưu và đảm bảo sự an toàn của nước.

Mức TDS cao trong nước RO có thể chỉ ra nhiều vấn đề khác nhau, chẳng hạn như như màng bị mòn, quá trình lọc sơ bộ không đầy đủ hoặc nguồn nước bị ô nhiễm. Nếu không được kiểm soát, những vấn đề này có thể dẫn đến chất lượng nước kém, giảm hiệu quả hệ thống và tiềm ẩn nguy cơ sức khỏe. Bằng cách sử dụng máy đo TDS để theo dõi mức TDS, người dùng có thể xác định và giải quyết những vấn đề này trước khi chúng leo thang.

Ngoài việc duy trì hiệu suất của hệ thống nước RO, việc theo dõi mức TDS cũng có thể giúp người dùng theo dõi những thay đổi về chất lượng nước theo thời gian. Bằng cách thường xuyên kiểm tra nước do hệ thống tạo ra, người dùng có thể xác định xu hướng và mô hình về mức TDS, cho phép họ đưa ra quyết định sáng suốt về xử lý và lọc nước.

alt-198

Bộ điều khiển lập trình RO xử lý nước ROS-360
Mô hình ROS-360 một tầng Sân khấu đôi ROS-360
Phạm vi đo Nguồn nước0~2000uS/cm Nguồn nước0~2000uS/cm
\  Nước thải cấp 1 0~1000uS/cm Nước thải cấp 1 0~1000uS/cm
\  nước thải thứ cấp 0~100uS/cm nước thải thứ cấp 0~100uS/cm
Cảm biến áp suất (tùy chọn) Áp suất trước/sau màng Áp suất trước/sau màng sơ cấp/thứ cấp
Cảm biến lưu lượng (tùy chọn) 2 kênh (Tốc độ dòng vào/ra) 3 kênh (nước nguồn, dòng chảy sơ cấp, dòng chảy thứ cấp)
Đầu vào IO 1.Áp suất thấp nước thô 1.Áp suất thấp nước thô
\  2.Áp suất thấp đầu vào bơm tăng áp chính 2.Áp suất thấp đầu vào bơm tăng áp chính
\  3.Đầu ra áp suất cao của bơm tăng áp chính 3.Đầu ra áp suất cao của bơm tăng áp chính
\  4.Mức chất lỏng cao của bể cấp 1 4.Mức chất lỏng cao của bể cấp 1
\  5.Mức chất lỏng của bể cấp 1 thấp 5.Mức chất lỏng của bể cấp 1 thấp
\  6.Tín hiệu tiền xử lý\  Áp suất cao đầu ra của bơm tăng áp thứ 6.2
\  \  7.Mức chất lỏng cao của bể cấp 2
\  \  8.Tín hiệu tiền xử lý
Đầu ra rơle (thụ động) 1.Van cấp nước 1.Van cấp nước
\  2.Máy bơm nước nguồn 2.Máy bơm nước nguồn
\  3.Bơm tăng áp 3.Bơm tăng áp sơ cấp
\  4.Van xả 4.Van xả sơ cấp
\  5.Nước qua van xả tiêu chuẩn 5.Nước sơ cấp qua van xả tiêu chuẩn
\  6.Nút đầu ra cảnh báo 6.Bơm tăng áp thứ cấp
\  7.Bơm dự phòng thủ công 7.Van xả thứ cấp
\  \  8.Nước thứ cấp qua van xả tiêu chuẩn
\  \  9.Nút đầu ra cảnh báo
\  \  10.Bơm dự phòng thủ công
Chức năng chính 1.Hiệu chỉnh hằng số điện cực 1.Hiệu chỉnh hằng số điện cực
\  2.Cài đặt cảnh báo TDS 2.Cài đặt cảnh báo TDS
\  3.Có thể đặt tất cả thời gian ở chế độ làm việc 3.Có thể đặt tất cả thời gian ở chế độ làm việc
\  4.Cài đặt chế độ xả áp suất cao và thấp 4.Cài đặt chế độ xả áp suất cao và thấp
\  5.Có thể chọn thủ công/tự động khi khởi động 5.Có thể chọn thủ công/tự động khi khởi động
\  6.Chế độ gỡ lỗi thủ công 6.Chế độ gỡ lỗi thủ công
\  7.Quản lý thời gian phụ tùng thay thế 7.Quản lý thời gian phụ tùng thay thế
Giao diện mở rộng 1.Đầu ra rơle dự trữ 1.Đầu ra rơle dự trữ
\  2.Giao tiếp RS485 2.Giao tiếp RS485
Nguồn điện DC24V\±10 phần trăm DC24V\±10 phần trăm
Độ ẩm tương đối \≦85 phần trăm \≤85 phần trăm
Nhiệt độ môi trường 0~50\℃ 0~50\℃
Kích thước màn hình cảm ứng Kích thước màn hình cảm ứng: 7 inch 203*149*48mm (Hx Wx D) Kích thước màn hình cảm ứng: 7 inch 203*149*48mm (Hx Wx D)
Kích thước lỗ 190x136mm(CxR) 190x136mm(CxR)
Cài đặt Đã nhúng Đã nhúng

Ví dụ: mức TDS tăng đột ngột có thể cho thấy hệ thống hoặc nguồn nước có vấn đề, khiến người dùng phải thực hiện hành động khắc phục. Ngược lại, mức TDS giảm dần có thể cho thấy màng đang trở nên kém hiệu quả hơn và cần được thay thế. Bằng cách theo dõi mức TDS một cách nhất quán, người dùng có thể đón đầu các vấn đề tiềm ẩn và đảm bảo độ tin cậy liên tục của hệ thống nước RO của họ.

Tóm lại, việc theo dõi mức TDS trong hệ thống nước RO là điều cần thiết để duy trì chất lượng nước, hiệu suất hệ thống và sự an toàn của người dùng. Máy đo TDS cung cấp một cách đơn giản và hiệu quả để đo mức TDS, cho phép người dùng xác định các vấn đề, theo dõi các thay đổi và đưa ra quyết định sáng suốt về xử lý nước. Bằng cách kết hợp kiểm tra TDS thường xuyên vào quy trình bảo trì, người dùng có thể đảm bảo rằng hệ thống nước RO của họ tiếp tục cung cấp nước uống sạch, an toàn và đáng tin cậy trong nhiều năm tới.

Cách sử dụng máy đo TDS để đảm bảo hiệu suất tối ưu cho bộ lọc nước RO của bạn

Máy đo TDS nước RO là một công cụ quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu của bộ lọc nước thẩm thấu ngược của bạn. Tổng chất rắn hòa tan (TDS) đề cập đến lượng muối vô cơ, khoáng chất và kim loại có trong nước. Những tạp chất này có thể ảnh hưởng đến mùi vị, mùi và chất lượng tổng thể của nước uống của bạn. Bằng cách sử dụng máy đo TDS, bạn có thể theo dõi hiệu quả của bộ lọc nước RO và thực hiện các điều chỉnh cần thiết để duy trì nước uống sạch và tốt cho sức khỏe.

Để sử dụng máy đo TDS, hãy bắt đầu bằng cách bật và cho phép máy hiệu chỉnh. Khi đồng hồ đã sẵn sàng, chỉ cần nhúng đầu dò vào mẫu nước từ hệ thống RO của bạn. Đảm bảo đầu dò được ngập hoàn toàn và chờ cho kết quả ổn định. Máy đo TDS sẽ hiển thị tổng chất rắn hòa tan tính bằng phần triệu (ppm). Chỉ số TDS thấp hơn cho thấy nước sạch hơn, trong khi chỉ số cao hơn cho thấy sự hiện diện của tạp chất.

Thường xuyên kiểm tra TDS của nước RO là điều cần thiết để đảm bảo rằng bộ lọc của bạn hoạt động bình thường. Nếu bạn nhận thấy mức TDS tăng đáng kể, có lẽ đã đến lúc thay hộp mực lọc hoặc tiến hành bảo trì hệ thống của bạn. Bằng cách theo dõi TDS trong nước, bạn có thể ngăn chặn sự tích tụ các chất gây ô nhiễm và đảm bảo rằng hệ thống RO đang cung cấp cho bạn nước uống sạch và an toàn.

Ngoài việc theo dõi mức TDS, điều quan trọng là phải hiệu chỉnh máy đo TDS thường xuyên để đảm bảo số đọc chính xác. Hiệu chuẩn bao gồm việc điều chỉnh đồng hồ để tính đến bất kỳ thay đổi nào về độ chính xác của nó theo thời gian. Hầu hết các máy đo TDS đều có giải pháp hiệu chuẩn cho phép bạn điều chỉnh số đọc để phù hợp với tiêu chuẩn đã biết. Bằng cách hiệu chỉnh máy đo TDS thường xuyên, bạn có thể tin tưởng rằng kết quả đo là chính xác và đáng tin cậy.

Khi sử dụng máy đo TDS, điều quan trọng là phải lấy nhiều số đo từ các nguồn khác nhau để hiểu toàn diện về chất lượng nước của bạn. Kiểm tra nước từ hệ thống RO của bạn, cũng như từ các nguồn khác như nước máy hoặc nước đóng chai. So sánh mức TDS của các nguồn nước khác nhau có thể giúp bạn xác định bất kỳ sự khác biệt nào và đưa ra quyết định sáng suốt về chất lượng nước uống của bạn.

Tóm lại, sử dụng máy đo TDS là một công cụ thiết yếu để đảm bảo hiệu suất tối ưu của bộ lọc nước RO của bạn. Bằng cách thường xuyên theo dõi mức TDS trong nước, bạn có thể duy trì nguồn nước uống sạch và tốt cho sức khỏe cho bạn và gia đình. Hãy nhớ hiệu chỉnh máy đo TDS của bạn thường xuyên và thực hiện nhiều bài đọc từ các nguồn khác nhau để hiểu toàn diện về chất lượng nước của bạn. Với việc bảo trì và giám sát thích hợp, bạn có thể tận hưởng những lợi ích của nước uống sạch và an toàn từ hệ thống RO của mình.