Tìm hiểu chức năng của máy đo độ dẫn điện Inolab

Máy đo độ dẫn điện Inolab là một thiết bị phức tạp đã cách mạng hóa cách chúng ta đo độ dẫn điện của nhiều giải pháp khác nhau. Thiết bị này, được thiết kế với mục đích chính xác và chính xác, đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực, bao gồm giám sát môi trường, xử lý nước và nghiên cứu trong phòng thí nghiệm. Hiểu chức năng của Máy đo độ dẫn điện Inolab là điều quan trọng đối với bất kỳ ai muốn sử dụng hết tiềm năng của thiết bị này.

Máy đo độ dẫn điện Inolab hoạt động dựa trên nguyên lý độ dẫn điện, là thước đo khả năng dẫn dòng điện của một giải pháp . Điều này đạt được bằng cách đặt một điện áp vào giữa hai điện cực ngâm trong dung dịch, sau đó đo dòng điện tạo ra. Độ dẫn điện của dung dịch tỷ lệ thuận với dòng điện này, cho phép máy đo cung cấp phép đo chính xác và đáng tin cậy.

alt-382

Một trong những tính năng chính của Máy đo độ dẫn điện Inolab là chức năng bù nhiệt độ tiên tiến. Điều này là do độ dẫn điện của dung dịch có thể bị ảnh hưởng đáng kể bởi sự thay đổi nhiệt độ. Để đảm bảo số đọc chính xác, máy đo sẽ tự động điều chỉnh giá trị độ dẫn dựa trên nhiệt độ của dung dịch. Tính năng này giúp loại bỏ nhu cầu tính toán thủ công và các lỗi tiềm ẩn, giúp thiết bị rất thân thiện với người dùng.

Một tính năng đáng chú ý khác của Máy đo độ dẫn điện Inolab là phạm vi đo rộng. Thiết bị có thể đo các giá trị độ dẫn điện từ mức thấp nhất là 0,01 \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\µS/cm đến cao như 200 mS/cm, làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng. Cho dù bạn đang kiểm tra độ dẫn điện của nước tinh khiết hay dung dịch đậm đặc, Máy đo độ dẫn điện Inolab đều có thể mang lại kết quả chính xác và nhất quán.

Máy đo độ dẫn điện Inolab cũng tự hào có thiết kế chắc chắn và bền bỉ. Thiết bị được chế tạo để chịu được các điều kiện khắc nghiệt trong phòng thí nghiệm và sử dụng nghiêm ngặt, đảm bảo tuổi thọ của thiết bị. Vỏ chống thấm nước bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi bị hư hỏng, trong khi màn hình lớn có đèn nền cho phép dễ dàng đọc các phép đo, ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu.

Dễ sử dụng là một khía cạnh khác mà Máy đo độ dẫn điện Inolab tỏa sáng. Thiết bị có giao diện đơn giản, trực quan cho phép người dùng nhanh chóng thiết lập và thực hiện các phép đo. Máy còn có bộ nhớ tích hợp có thể lưu trữ tới 500 phép đo, cho phép người dùng theo dõi và so sánh dữ liệu theo thời gian. Dữ liệu này có thể dễ dàng được chuyển sang máy tính để phân tích sâu hơn nhờ kết nối USB của máy đo.

Ngoài các tính năng ấn tượng, Máy đo độ dẫn điện Inolab còn được hỗ trợ và dịch vụ toàn diện. Thiết bị được bảo hành và có đội ngũ chuyên gia kỹ thuật sẵn sàng hỗ trợ người dùng nếu có bất kỳ vấn đề hoặc thắc mắc nào. Cam kết này nhằm làm hài lòng khách hàng càng nâng cao giá trị của Máy đo độ dẫn điện Inolab.

Tóm lại, Máy đo độ dẫn điện Inolab là một thiết bị linh hoạt, đáng tin cậy và thân thiện với người dùng, cung cấp nhiều tính năng được thiết kế để thực hiện các phép đo độ dẫn điện chính xác và hiệu quả càng tốt. Khả năng bù nhiệt độ tiên tiến, phạm vi đo rộng, thiết kế chắc chắn và dễ sử dụng khiến nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho cả chuyên gia và những người đam mê. Bằng cách hiểu rõ chức năng của Máy đo độ dẫn điện Inolab, người dùng có thể khai thác toàn bộ tiềm năng của nó và đạt được mức độ chính xác cao nhất trong các phép đo độ dẫn điện của mình.

Tối đa hóa hiệu quả với máy đo độ dẫn điện Inolab: Hướng dẫn toàn diện

Máy đo độ dẫn điện Inolab là thiết bị tiên tiến được thiết kế để đo độ dẫn điện trong dung dịch. Công cụ cải tiến này là công cụ thay đổi cuộc chơi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm giám sát môi trường, xử lý nước và nghiên cứu trong phòng thí nghiệm. Nó mang lại mức độ chính xác, độ tin cậy và hiệu quả cao, khiến nó trở thành công cụ không thể thiếu đối với các chuyên gia cũng như nhà nghiên cứu.

Máy đo độ dẫn điện Inolab được thiết kế với công nghệ tiên tiến cho phép nó cung cấp các phép đo chính xác và đáng tin cậy. Nó sử dụng phương pháp đo điện thế bốn vòng, được biết đến với độ chính xác cao và yêu cầu bảo trì thấp. Phương pháp này liên quan đến việc sử dụng bốn điện cực, hai trong số đó đặt một điện áp xoay chiều, trong khi hai điện cực còn lại đo dòng điện tạo ra. Độ dẫn điện của dung dịch sau đó được tính toán dựa trên dòng điện. Phương pháp này loại bỏ các hiệu ứng phân cực có thể làm sai lệch các phép đo, đảm bảo độ chính xác của kết quả.

Một trong những tính năng chính của Máy đo độ dẫn điện Inolab là giao diện thân thiện với người dùng. Thiết bị được trang bị màn hình lớn, dễ đọc hiển thị giá trị độ dẫn điện, nhiệt độ và các thông tin liên quan khác. Nó cũng có các điều khiển trực quan giúp dễ dàng vận hành, ngay cả đối với những người không am hiểu về công nghệ. Thiết kế thân thiện với người dùng này không chỉ giúp thiết bị dễ sử dụng mà còn giảm khả năng xảy ra lỗi, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng.

Máy đo độ dẫn điện Inolab còn nổi bật về tính linh hoạt. Nó có thể đo độ dẫn điện trong nhiều loại dung dịch, từ nước tinh khiết đến chất lỏng có độ dẫn điện cao. Điều này làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm kiểm tra chất lượng nước, xử lý nước thải và nghiên cứu trong phòng thí nghiệm. Hơn nữa, thiết bị còn được trang bị tính năng bù nhiệt độ tự động, giúp điều chỉnh giá trị độ dẫn điện dựa trên nhiệt độ của dung dịch. Tính năng này đảm bảo rằng các phép đo luôn chính xác, bất kể điều kiện nhiệt độ.

Một tính năng đáng chú ý khác của Máy đo độ dẫn điện Inolab là kết cấu chắc chắn. Thiết bị này được chế tạo để chịu được các điều kiện khắc nghiệt, khiến nó trở nên lý tưởng cho công việc thực địa. Nó cũng được thiết kế để có thể mang theo, cho phép người dùng mang theo bất cứ nơi nào họ cần để tiến hành đo. Sự chắc chắn và tính di động này giúp thiết bị không chỉ bền mà còn có hiệu suất cao vì thiết bị có thể cung cấp các phép đo đáng tin cậy trong nhiều môi trường khác nhau.

Máy đo độ dẫn điện Inolab cũng được thiết kế để dễ dàng bảo trì. Các điện cực có thể dễ dàng làm sạch và thay thế, đảm bảo tuổi thọ của thiết bị. Hơn nữa, thiết bị còn có chức năng tự chẩn đoán để cảnh báo người dùng về mọi vấn đề tiềm ẩn, cho phép họ giải quyết kịp thời. Tính năng này không chỉ nâng cao hiệu suất của thiết bị mà còn đảm bảo độ tin cậy của thiết bị.

Tóm lại, Máy đo độ dẫn điện Inolab là một công cụ hiệu quả cao mang lại nhiều lợi ích. Công nghệ tiên tiến, thiết kế thân thiện với người dùng, tính linh hoạt, cấu trúc chắc chắn và bảo trì dễ dàng khiến nó trở thành một công cụ vô giá cho các chuyên gia và nhà nghiên cứu. Bằng cách hiểu cách tối đa hóa các tính năng của nó, người dùng có thể đảm bảo rằng họ tận dụng tối đa thiết bị cải tiến này. Cho dù bạn đang tiến hành giám sát môi trường, xử lý nước hay nghiên cứu trong phòng thí nghiệm, Máy đo độ dẫn điện Inolab có thể giúp bạn đạt được kết quả chính xác và đáng tin cậy một cách dễ dàng và hiệu quả.

Phạm vi đo Phương pháp quang phổ N,N-Diethyl-1,4-phenylenediamine (DPD)
Mô hình CLA-7112 CLA-7212 CLA-7113 CLA-7213
Kênh đầu vào Kênh đơn Kênh đôi Kênh đơn Kênh đôi
Phạm vi đo Clorin tự do\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\:(0,0-2,0)mg/L , Tính bằng Cl2; Clo tự do:(0,5-10,0)mg/L, tính bằng Cl2;
pH\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\:\\\\\\\\\\\\\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\(0-14\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ \)\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\;Nhiệt độ\\\\\\\\\\\\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\\:\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ (0-100\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\)\\\\\\\\\\\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\\\℃
Độ chính xác Clor dư:\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\±10 phần trăm hoặc \\\\\\\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\±0.05mg/L(lấy giá trị lớn),Tính theo Cl2; Clor dư:\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\±10 phần trăm hoặc\\\\\\\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\±0,25mg/L(lấy giá trị lớn), Tính bằng Cl2;
pH:\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\±0.1pH\\\\\\\\\\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\\\\;Nhiệt độ\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ \\:\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\±0.5\\\\\\\\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\℃
Thời gian đo \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\≤2.5min
Khoảng thời gian lấy mẫu Khoảng thời gian (1\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\~999) phút có thể được đặt tùy ý
Chu kỳ bảo trì Khuyến nghị mỗi tháng một lần (xem chương bảo trì)
Yêu cầu về môi trường Một căn phòng thông thoáng và khô ráo, không có độ rung mạnh;Nhiệt độ phòng khuyến nghị\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\:\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\(15\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ \\\\\\\\\\~28\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\)\\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\℃\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ \\\\\\\\\;Độ ẩm tương đối\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\:\\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\≤85 phần trăm \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ \\\\\\\\\\\(Không ngưng tụ\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\)
Dòng mẫu nước \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\(200-400\\\\\\\\\\\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\\) mL/phút
Áp suất đầu vào \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\(0.1-0.3\\\\\\\\\\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\\\\) thanh
Phạm vi nhiệt độ nước đầu vào \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\(0-40\\\\\\\\\\\\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\\)\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ ℃
Nguồn điện AC (100-240)V\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\; 50/60Hz
Sức mạnh 120W
Kết nối nguồn Dây nguồn 3 lõi có phích cắm được nối vào ổ điện bằng dây nối đất
Đầu ra dữ liệu RS232/RS485/\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\(4\\\\\\\\\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\\\\~20\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ \\)mA
Kích thước H*W*D\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\:\\\\\\\\\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\(800*400*200\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ \\\\\\\)mm