Nguyên tắc hoạt động của đồng hồ đo lưu lượng

Đồng hồ đo lưu lượng là thiết bị thiết yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau để đo tốc độ dòng chảy của chất lỏng hoặc khí. Chúng cung cấp dữ liệu chính xác và đáng tin cậy giúp theo dõi và kiểm soát dòng chất lỏng trong hệ thống. Hiểu cách thức hoạt động của đồng hồ đo lưu lượng là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và hiệu suất của quy trình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu tìm hiểu nguyên lý hoạt động của lưu lượng kế và tìm hiểu các loại lưu lượng kế thường được sử dụng trong ứng dụng công nghiệp.

alt-100

Về cơ bản, đồng hồ đo lưu lượng hoạt động bằng cách đo thể tích hoặc khối lượng của chất lỏng đi qua một điểm cụ thể trong hệ thống trong một khoảng thời gian nhất định. Phép đo này thường được biểu thị bằng các đơn vị như lít trên phút hoặc mét khối mỗi giờ. Đồng hồ đo lưu lượng hoạt động dựa trên các nguyên tắc khác nhau, bao gồm chênh lệch áp suất, vận tốc, chuyển vị dương và lưu lượng khối. Mỗi loại lưu lượng kế có phương pháp hoạt động riêng và phù hợp với các ứng dụng khác nhau tùy theo yêu cầu của hệ thống.

[nhúng]http://shchimay.com/wp-content/uploads/2023/11/EC-8851-\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ \\\\\\\高\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\精\\\\\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\度\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ \\\\\\电\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\导\\\\\\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\率\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ \\\\\仪-1.mp4[/embed]

Máy đo lưu lượng chênh lệch áp suất, chẳng hạn như tấm lỗ và ống venturi, hoạtằng cách tạo ra sự sụt giảm áp suất qua điểm thắt trong đường dẫn dòng chảy. Chênh lệch áp suất tỷ lệ thuận với tốc độ dòng chảy, cho phép đo chính xác lưu lượng chất lỏng. Đồng hồ đo lưu lượng vận tốc, chẳng hạn như đồng hồ đo lưu lượng tuabin và điện từ, đo tốc độ của chất lỏng đi qua cảm biến để xác định tốc độ dòng chảy. Đồng hồ đo lưu lượng thể tích dương, chẳng hạn như đồng hồ đo bánh răng và piston, hoạt động bằng cách bẫy và dịch chuyển một thể tích chất lỏng đã biết để đo tốc độ dòng chảy. Đồng hồ đo lưu lượng khối, chẳng hạn như đồng hồ đo nhiệt và đồng hồ Coriolis, đo trực tiếp tốc độ dòng khối của chất lỏng, cung cấp số đọc chính xác bất kể sự thay đổi về nhiệt độ hoặc áp suất.

Mỗi loại đồng hồ đo lưu lượng đều có những ưu điểm và hạn chế riêng, vì vậy cần phải lựa chọn đồng hồ đo lưu lượng phù hợp cho một ứng dụng cụ thể. Các yếu tố như loại chất lỏng, phạm vi tốc độ dòng chảy, yêu cầu về độ chính xác và điều kiện môi trường phải được xem xét khi lựa chọn đồng hồ đo lưu lượng. Điều quan trọng nữa là phải hiệu chỉnh và bảo trì đồng hồ đo lưu lượng thường xuyên để đảm bảo các phép đo chính xác và đáng tin cậy.

Trong môi trường công nghiệp, đồng hồ đo lưu lượng đóng một vai trò quan trọng trong các quy trình khác nhau, bao gồm sản xuất hóa chất, sản xuất dầu khí, xử lý nước và hệ thống HVAC. Chúng giúp giám sát và kiểm soát dòng chất lỏng để tối ưu hóa hiệu quả, giảm chất thải và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quy định. Đồng hồ đo lưu lượng được sử dụng trong nhiều ứng dụng, từ đo lưu lượng nước trong hệ thống cấp nước đô thị đến giám sát dòng chảy của hóa chất trong nhà máy sản xuất.

Tóm lại, đồng hồ đo lưu lượng là thiết bị thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong đo lường và kiểm soát dòng chảy của chất lỏng trong các quy trình công nghiệp. Hiểu cách hoạt động của đồng hồ đo lưu lượng và nguyên tắc hoạt động đằng sau chúng là điều cần thiết để chọn đồng hồ đo lưu lượng phù hợp cho một ứng dụng cụ thể. Bằng cách chọn đồng hồ đo lưu lượng phù hợp và bảo trì đúng cách, các ngành công nghiệp có thể đảm bảo các phép đo chính xác và đáng tin cậy, giúp cải thiện hiệu quả và năng suất. Đồng hồ đo lưu lượng là công cụ không thể thiếu giúp tối ưu hóa quy trình và đảm bảo hệ thống hoạt động trơn tru trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Các loại đồng hồ đo lưu lượng và cơ chế hoạt động của chúng

Đồng hồ đo lưu lượng là thiết bị thiết yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau để đo tốc độ dòng chảy của chất lỏng hoặc khí. Chúng cung cấp dữ liệu chính xác và đáng tin cậy giúp theo dõi và kiểm soát dòng chất lỏng trong hệ thống. Có nhiều loại đồng hồ đo lưu lượng khác nhau, mỗi loại có cơ chế hoạt động riêng. Hiểu cách thức hoạt động của đồng hồ đo lưu lượng là rất quan trọng để chọn loại phù hợp cho một ứng dụng cụ thể.

Một trong những loại đồng hồ đo lưu lượng phổ biến nhất là đồng hồ đo lưu lượng chênh lệch áp suất. Loại đồng hồ đo lưu lượng này hoạt động dựa trên nguyên tắc đo độ giảm áp suất qua một điểm thắt trong đường dẫn dòng chảy. Khi chất lỏng chảy qua chỗ thắt, áp suất giảm và sự giảm áp suất này tỷ lệ thuận với tốc độ dòng chảy. Bằng cách đo độ giảm áp suất, tốc độ dòng chảy có thể được tính toán bằng cách sử dụng đường cong hiệu chuẩn dành riêng cho đồng hồ đo lưu lượng.

Một loại đồng hồ đo lưu lượng khác là đồng hồ đo lưu lượng điện từ. Loại đồng hồ đo lưu lượng này sử dụng định luật cảm ứng điện từ Faraday để đo tốc độ dòng chảy của chất lỏng dẫn điện. Khi một chất lỏng dẫn điện chảy qua từ trường do đồng hồ đo lưu lượng tạo ra, một suất điện động sẽ được tạo ra trong chất lỏng. Bằng cách đo lực điện động này, tốc độ dòng chảy có thể được xác định. Đồng hồ đo lưu lượng điện từ có độ chính xác cao và thường được sử dụng trong các nhà máy xử lý nước và nước thải.

Đồng hồ đo lưu lượng siêu âm là một lựa chọn phổ biến khác để đo tốc độ dòng chảy của chất lỏng. Những máy đo lưu lượng này sử dụng sóng siêu âm để xác định vận tốc của chất lỏng chảy qua đường ống. Bằng cách đo thời gian để sóng siêu âm truyền ngược dòng và hạ lưu, tốc độ dòng chảy có thể được tính toán. Máy đo lưu lượng siêu âm không xâm lấn và có thể được sử dụng cho nhiều ứng dụng, bao gồm cả chất lỏng sạch và bẩn.

Máy đo lưu lượng Coriolis độc đáo ở chỗ chúng đo tốc độ dòng khối của chất lỏng thay vì tốc độ dòng thể tích. Các đồng hồ đo lưu lượng này hoạt động dựa trên nguyên lý lực Coriolis, lực này làm cho ống rung bị xoắn khi chất lỏng chảy qua nó. Bằng cách đo mức độ xoắn trong ống, có thể xác định được tốc độ dòng khối. Đồng hồ đo lưu lượng Coriolis có độ chính xác cao và thường được sử dụng trong các ngành yêu cầu phép đo chính xác, chẳng hạn như dược phẩm và chế biến thực phẩm.

Đồng hồ đo lưu lượng nhiệt là một loại đồng hồ đo lưu lượng khác để đo tốc độ dòng khí. Các đồng hồ đo lưu lượng này hoạt động dựa trên nguyên tắc đo sự truyền nhiệt giữa cảm biến được làm nóng và dòng khí đang chảy. Khi khí đi qua cảm biến, nó sẽ mang theo nhiệt, gây ra sự chênh lệch nhiệt độ tỷ lệ thuận với tốc độ dòng chảy. Bằng cách đo chênh lệch nhiệt độ này, có thể tính được tốc độ dòng khí. Đồng hồ đo lưu lượng nhiệt thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp mà việc đo lưu lượng khí là rất quan trọng, chẳng hạn như trong hệ thống HVAC và đường ống khí đốt tự nhiên.

Tên sản phẩm Bộ điều khiển máy phát pH/ORP PH/ORP-6900
Thông số đo Phạm vi đo Tỷ lệ phân giải Độ chính xác
pH 0.00\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\~14.00 0.01 \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\±0.1
ORP \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\(-1999\\\\\\\\\\\\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\\~+1999\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ \\)mV 1mV \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\±5mV(đồng hồ đo điện)
Nhiệt độ \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\(0.0\\\\\\\\\\\\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\\~100.0\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ \\)\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\℃ 0.1\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\℃ \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\±0.5\\\\\\\\\\\\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\\℃
Phạm vi nhiệt độ của dung dịch được thử nghiệm \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\(0.0\\\\\\\\\\\\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\\~100.0\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ \\)\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\℃
Thành phần nhiệt độ Phần tử nhiệt Pt1000
\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\(4~20\\\\\\\\\\\\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\\)mA Đầu ra hiện tại Số kênh 2 Kênh
Đặc tính kỹ thuật Chế độ kép cách ly, có thể điều chỉnh hoàn toàn, đảo ngược, có thể định cấu hình, thiết bị / truyền
Điện trở vòng lặp 400\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\Ω\\\\\\\\\\\\\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\(Max\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ uff09\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\,DC 24V
Độ chính xác truyền \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\±0.1mA
Liên hệ điều khiển1 Kênh Số 2 Kênh
Tiếp điểm điện Công tắc quang điện bán dẫn
Có thể lập trình Mỗi kênh có thể được lập trình và trỏ tới (nhiệt độ, pH/ORP, thời gian)
Đặc tính kỹ thuật Cài đặt trước trạng thái thường mở/thường đóng/xung/điều chỉnh PID
Khả năng chịu tải 50mA\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\(Max\\\\\\\\\\\\\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\)AC/DC 30V
Liên hệ điều khiển2 Số kênh 1 Kênh
Tiếp điểm điện Rơle
Có thể lập trình Mỗi kênh có thể được lập trình và trỏ đến (nhiệt độ, pH/ORP)
Đặc tính kỹ thuật Cài đặt trước trạng thái thường mở/thường đóng/xung/điều chỉnh PID
Khả năng chịu tải 3AAC277V / 3A DC30V
Giao tiếp dữ liệu RS485, giao thức chuẩn MODBUS
Nguồn điện làm việc AC220V\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\±10 phần trăm
Tiêu thụ điện năng tổng thể 9W
Môi trường làm việc Nhiệt độ: (0~50) \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\℃ Độ ẩm tương đối: \\\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\≤ 85 phần trăm (không ngưng tụ)
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ: (-20~60) C Độ ẩm tương đối: \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\≤ 85 phần trăm ( không ngưng tụ)
Mức độ bảo vệ IP65
Kích thước hình dạng 220mm\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\×165mm\\\\\\\\\\\\\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\×60mm (H\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ \×W\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\×D)
Chế độ cố định Loại treo tường
EMC Cấp 3

Tóm lại, đồng hồ đo lưu lượng đóng một vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau bằng cách cung cấp các phép đo chính xác và đáng tin cậy về lưu lượng chất lỏng. Hiểu cơ chế hoạt động của các loại đồng hồ đo lưu lượng khác nhau là điều cần thiết để chọn loại phù hợp cho một ứng dụng cụ thể. Cho dù đó là máy đo chênh áp, điện từ, siêu âm, Coriolis hay lưu lượng nhiệt, mỗi loại đều có những ưu điểm và hạn chế riêng. Bằng cách chọn đồng hồ đo lưu lượng phù hợp cho một ứng dụng cụ thể, các ngành công nghiệp có thể đảm bảo hệ thống đo lưu lượng hiệu quả và đáng tin cậy.