Lợi ích của việc sử dụng máy đo TDS cầm tay

Tổng chất rắn hòa tan (TDS) đề cập đến lượng chất vô cơ và hữu cơ hòa tan trong nước. Những chất này có thể bao gồm khoáng chất, muối, kim loại và các hợp chất khác. Giám sát mức TDS trong nước rất quan trọng vì nhiều lý do, bao gồm đảm bảo chất lượng nước cho các quá trình uống, tưới tiêu và công nghiệp. Một công cụ thường được sử dụng để đo mức TDS là máy đo TDS cầm tay.

Máy đo TDS cầm tay là thiết bị cầm tay được sử dụng để đo mức TDS trong nước một cách nhanh chóng và dễ dàng. Những đồng hồ này hoạt động bằng cách đo độ dẫn điện của nước, liên quan trực tiếp đến lượng chất rắn hòa tan có trong nước. Chỉ cần nhúng đồng hồ vào mẫu nước, người dùng có thể biết ngay mức TDS.

Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng đồng hồ đo TDS cầm tay là sự tiện lợi của nó. Những máy đo này nhỏ và nhẹ, giúp bạn dễ dàng mang theo và sử dụng khi di chuyển. Cho dù bạn đang kiểm tra nước tại nhà, tại nơi làm việc hay trong phòng thí nghiệm, máy đo TDS cầm tay cho phép bạn nhanh chóng đánh giá chất lượng nước mà không tốn nhiều công sức.

Phương pháp đo Phương pháp quang phổ N,N-Diethyl-1,4-phenylenediamine (DPD)
Mô hình CLA-7122 CLA-7222 CLA-7123 CLA-7223
Kênh nước vào Kênh đơn Kênh kép Kênh đơn Kênh kép\ 
Phạm vi đo Tổng clo : (0,0 \~ 2,0)mg/L , tính bằng Cl2 ; Tổng clo : (0,5 \~10.0)mg/L , tính bằng Cl2 ;
pH\:\(0-14\)\;nhiệt độ\:\(0-100\)\℃
Độ chính xác Clor dư: \±10 phần trăm hoặc 0,05mg/L (tùy theo giá trị nào lớn hơn), được tính bằng Cl2; Tổng clo: \±10 phần trăm hoặc 0,05mg/L (tùy theo giá trị nào lớn hơn), được tính bằng Cl2 Clor dư: \±10 phần trăm hoặc 0,25mg/L (tùy theo giá trị nào lớn hơn), được tính bằng Cl2; Tổng clo: \±10 phần trăm hoặc 0,25mg/L (tùy theo giá trị nào lớn hơn), được tính bằng Cl2
pH:\±0.1pH\;Nhiệt độ.:\±0.5\℃
Chu kỳ đo Clo tự do\≤2.5 phút
Khoảng thời gian lấy mẫu Khoảng thời gian (1\~999) phút có thể được đặt thành bất kỳ giá trị nào
Chu kỳ bảo trì Khuyến nghị mỗi tháng một lần (xem chương bảo trì)
Môi trường Phòng thông thoáng, khô ráo không bị rung lắc mạnh; Nhiệt độ phòng đề xuất: (15 \~ 28)\℃; độ ẩm tương đối: \≤85 phần trăm (không ngưng tụ).
yêu cầu
Dòng nước mẫu \(200-400\) mL/phút
áp lực nước đầu vào \(0.1-0.3\) thanh
Phạm vi nhiệt độ nước đầu vào \(0-40\)\℃
Nguồn điện AC (100-240)V\; 50/60Hz
Tiêu thụ 120W
Kết nối nguồn Dây nguồn 3 lõi có phích cắm được nối vào ổ cắm điện bằng dây nối đất
Đầu ra dữ liệu RS232/RS485/\(4\~20\)mA
Kích thước kích thước H*W*D:\(800*400*200\)mm

Ngoài tính di động, máy đo TDS cầm tay còn được biết đến với độ chính xác. Các thiết bị này được hiệu chuẩn để cung cấp số đo chính xác về mức TDS, đảm bảo rằng bạn có thể tin tưởng vào kết quả mình nhận được. Độ chính xác này rất quan trọng khi đưa ra quyết định về chất lượng và cách xử lý nước.

Một lợi ích khác của việc sử dụng máy đo TDS cầm tay là tốc độ bạn có thể thu được kết quả. Các phương pháp kiểm tra mức TDS trong nước truyền thống có thể tốn nhiều thời gian và công sức. Với máy đo TDS cầm tay, bạn có thể nhận được kết quả ngay lập tức chỉ trong vài giây, cho phép bạn đưa ra quyết định nhanh chóng về chất lượng nước.

Hơn nữa, máy đo TDS cầm tay thân thiện với người dùng và chỉ cần đào tạo tối thiểu để sử dụng. Hầu hết các máy đo đều có hướng dẫn đơn giản hướng dẫn bạn qua quá trình kiểm tra, giúp mọi người dễ dàng sử dụng chúng. Khả năng tiếp cận này làm cho máy đo TDS cầm tay trở thành một công cụ có giá trị cho nhiều người dùng, từ chủ nhà đến chuyên gia trong các ngành khác nhau.

Tóm lại, máy đo TDS cầm tay mang lại một cách thuận tiện, chính xác và nhanh chóng để đo mức TDS trong nước. Cho dù bạn lo lắng về chất lượng nước uống, cần giám sát nước cho các quy trình công nghiệp hay đang tiến hành nghiên cứu trong phòng thí nghiệm, máy đo TDS cầm tay có thể cung cấp cho bạn thông tin bạn cần. Với tính di động, độ chính xác và dễ sử dụng, những máy đo này là công cụ thiết yếu cho bất kỳ ai cần theo dõi mức TDS trong nước.