Table of Contents
Hiểu tầm quan trọng của máy đo oxy hòa tan trong phân tích BOD
Việc phân tích Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD) là một quá trình quan trọng trong khoa học môi trường, đặc biệt là trong việc đánh giá chất lượng nước ở cả môi trường tự nhiên và công nghiệp. Công cụ quan trọng trong quá trình này là máy đo oxy hòa tan, một dụng cụ đo lượng oxy hòa tan trong chất lỏng. Hiểu được tầm quan trọng của máy đo oxy hòa tan trong phân tích BOD là rất quan trọng đối với bất kỳ ai tham gia vào việc giám sát và quản lý môi trường.
BOD là thước đo lượng oxy mà vi khuẩn sẽ tiêu thụ khi phân hủy chất hữu cơ trong điều kiện hiếu khí. Về bản chất, nó cung cấp ước tính về mức độ ô nhiễm trong một vùng nước. Mức BOD cao cho thấy một lượng lớn chất thải hữu cơ, có thể làm cạn kiệt lượng oxy trong nước, đe dọa đời sống thủy sinh. Vì vậy, việc giám sát BOD là điều cần thiết để duy trì sức khỏe của hệ sinh thái thủy sinh.
Máy phân tích trực tuyến clo tự do POP-8300 | ||
Mô Hình Hệ Thống | Máy phân tích trực tuyến clo tự do POP-8300 | |
Cấu hình đo lường | (HClO)clo tự do.. | |
tổng clo tự do/(ClO2)/pH/Nhiệt độ | ||
\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ | Clo tự do | (0,00-2,00)mg/L(ppm);\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ \\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ (0,00-20,00)mg/L(ppm) |
Đo lường | pH | 2.00-12.00 |
phạm vi | Nhiệt độ | (0,0-99,9)\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\℃ |
\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ | Clo tự do | 0,01mg/L(ppm) |
Độ phân giải | pH | 0.01 |
\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ | Nhiệt độ | 0.1\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\℃ |
\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ | Clo tự do | Lỗi chỉ thị 10% |
Độ chính xác | pH | 0,1pH |
\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ | Nhiệt độ | \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\±0.5\\\\\\\\\\\\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\\℃ |
Tuổi thọ cảm biến | cảm biến pH/clo tự do | 12 tháng(Tuổi thọ sử dụng liên quan chặt chẽ đến phương tiện đo và tần suất bảo trì) |
Giao diện truyền thông | RS485 | Giao thức truyền thông MODBUS RTU |
\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ | Số lượng kênh | Kênh đôi |
(4-20)mA | Tính năng kỹ thuật | Chế độ kép thiết bị/máy phát bị cô lập, có thể đảo ngược, có thể điều chỉnh hoàn toàn |
đầu ra | Cấu hình kênh | Điểm lập trình cho Clo tự do, clo dioxide, Nhiệt độ, pH |
\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ | Điện trở vòng lặp | 400\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\Ω(Tối đa), DC 24V |
\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ | Độ chính xác truyền | \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\±0.1mA |
\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ | Số lượng kênh | Kênh đôi |
\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ | Chế độ liên hệ | Đầu tiên và thứ hai cho công tắc quang điện |
Đầu ra điều khiển | Khả năng chịu tải | Tải dòng điện 50mA(Tối đa)\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\,AC/DC 30V |
\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ | Điểm kiểm soát | Chức năng lập trình (Clo tự do, clo dioxide, Nhiệt độ, pH, Thời gian) |
\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ | Khả năng chịu tải | Tải dòng điện 50mA(Tối đa)\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\,AC/DC 30V |
\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ | Điểm kiểm soát | Chức năng lập trình (Clo tự do, clo dioxide, Nhiệt độ, pH, Thời gian) |
Nguồn điện | Đã kết nối với nguồn điện | |
\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ | AC80-260V;50/60Hz, tương thích với tất cả các thiết bị quốc tế | |
\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ | tiêu chuẩn điện năng thị trường (110V;220V;260V;50/60Hz). | |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ:(5-50)\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\℃\\\\\\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\uff1độ ẩm tương đối:\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ \\\\\\\≤85 phần trăm RH(không ngưng tụ) | \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ |
Tiêu thụ điện năng | 20W | |
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ:(-20-70)\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\℃\\\\\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\uff1độ ẩm tương đối:\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\ \\\\\\\\≤85 phần trăm RH(không ngưng tụ) | |
Cài đặt | Gắn tường (có nắp lưng cài sẵn) | |
Trọng lượng tủ | \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\≤10kg | |
Kích thước tủ | 570*mm*380mm*130mm(H\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\×W\\\\\\\ \\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\×D) |
Đây là lúc máy đo oxy hòa tan phát huy tác dụng. Oxy là một yếu tố quan trọng đối với hầu hết các dạng sống và nồng độ của nó trong nước là chỉ số chính về chất lượng nước. Máy đo oxy hòa tan đo lượng oxy khí (O2) trộn trong nước hoặc các chất lỏng khác. Nó thực hiện điều này bằng cách gửi một dòng điện qua một đầu dò chìm trong nước. Lượng oxy hiện diện ảnh hưởng đến độ dẫn điện của nước, sau đó đồng hồ chuyển thành chỉ số nồng độ oxy hòa tan.
Mối quan hệ giữa BOD và oxy hòa tan là nghịch đảo. Khi BOD tăng, chứng tỏ mức độ chất thải hữu cơ cao hơn, mức độ oxy hòa tan sẽ giảm. Điều này là do vi khuẩn phân hủy chất thải hữu cơ tiêu thụ oxy trong quá trình này. Do đó, lượng oxy hòa tan giảm có thể là dấu hiệu cảnh báo BOD cao và tiềm ẩn ô nhiễm nước.
Việc sử dụng máy đo oxy hòa tan trong phân tích BOD không chỉ quan trọng mà còn thiết thực. Những máy đo này có thể mang theo, dễ sử dụng và cho kết quả ngay lập tức. Điều này cho phép theo dõi thường xuyên và phản ứng nhanh với những thay đổi về chất lượng nước. Hơn nữa, chúng có thể được sử dụng ở nhiều môi trường khác nhau, từ nhà máy xử lý nước thải đến sông hồ.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù máy đo oxy hòa tan là một công cụ có giá trị trong phân tích BOD nhưng nó không phải là một giải pháp độc lập. Các yếu tố khác như nhiệt độ, độ mặn và áp suất cũng có thể ảnh hưởng đến nồng độ oxy hòa tan. Do đó, cách tiếp cận toàn diện để đánh giá chất lượng nước nên bao gồm các xét nghiệm và phép đo khác.
Tóm lại, máy đo oxy hòa tan đóng một vai trò quan trọng trong phân tích BOD. Bằng cách cung cấp thước đo nồng độ oxy trong nước, nó giúp ước tính lượng chất thải hữu cơ và ô nhiễm tiềm ẩn. Thông tin này rất quan trọng để duy trì sức khỏe của hệ sinh thái dưới nước và đảm bảo sự an toàn cho tài nguyên nước của chúng ta. Vì vậy, hiểu được tầm quan trọng của máy đo oxy hòa tan trong phân tích BOD là điều cần thiết đối với bất kỳ ai tham gia vào việc giám sát và quản lý môi trường.